GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 19/04/2024


Nhựa - Bao Bì 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
19/04/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 VBC 18.4 20.7 18.1 22.5 22.5%
4.1
60,700 0.0 21.0 3.7 5.9
2 AAA 9.5 11.5 9.5 11.5 21.1%
2
57,051,200 -10.4 16.9 0.3 40.8
3 VKC 1 1.2 1 0 20%
0.2
1,093,000 0 0.2 -12.0 0
4 NTP 38.1 42.8 38.1 42.8 12.3%
4.7
1,247,100 -1.9 21.9 3.7 11.4
5 INN 45.3 51.3 45.3 50.7 11.9%
5.4
85,200 -0.0 34.5 3.9 13.4
6 RDP 4.8 5.7 4.5 5.4 11.2%
0.5
8,974,700 0.3 13.9 0.2 33.6
7 HII 5.4 5.9 5.3 5.9 9.4%
0.5
2,278,200 -0.1 12 -0.7 0
8 BMP 105.3 119.1 105.3 112.8 7.1%
7.5
5,130,600 -85.0 33.1 12.8 9
9 DAG 2.7 2.9 2.7 2.8 5.2%
0.1
2,973,300 0.0 8.6 -1.8 0
10 SVI 67.4 70 67.4 70 3.9%
2.6
0 0 56.9 9.1 7.7
11 PMP 13.5 14 13 14 3.7%
0.5
1,700 0 16.1 1.7 7.9
12 DNP 20.3 21 19.6 21 3.5%
0.7
32,100 -0.0 38.4 0.0 495
13 BXH 25.9 26.6 25.9 26.6 2.7%
0.7
1,300 0 18.4 0.4 64.7
14 TPC 5.3 6 5.3 5.4 2.5%
0.1
184,800 -0.0 15.8 0.8 7.2
15 HPB 15.6 16 15.6 16 2.4%
0.4
4,000 0 29.9 2.3 7
16 TPP 10.5 10.8 9.7 10.7 1.9%
0.2
1,100 -0.0 11.0 0.3 30.3
17 BBS 11 11 10.2 11 0%
0
6,800 -0.0 18.2 1.3 8.5
18 BTG 10.5 10.5 10.5 10.5 0%
0
10,100 0 15.2 0.0 525
19 DTT 20.9 20.9 20.9 20.9 0%
0
0 0 15.9 1.1 18.5
20 HBD 16.1 16.1 16.1 16.1 0%
0
3,801 0 16 1.7 9.7
21 HKP 31.2 31.2 31.2 0 0%
0
0 0 12.9 1.7 18.8
22 PBP 11.7 11.8 11.6 11.7 0%
0
91,700 0 14.0 1.7 7.1
23 SPA 9.3 9.3 9.3 0 0%
0
0 0 16.4 -0.2 0
24 SPP 0 0 0 0 0%
0.3
0 0 0 -29.1 0
25 VKP 0 0 0 0 0%
0.5
0 0 0 -6.0 0
26 BPC 9.3 9.3 9.2 9.2 -1.1%
-0.1
900 0 24.7 0.3 32.1
27 MCP 28.9 30 28 28.5 -1.4%
-0.4
269,500 0 15.4 0.8 38.9
28 VNP 12.2 12.7 11.3 11.8 -3.3%
-0.4
115,300 0 15.1 1.6 7.5
29 HNP 20 20 17 17 -15%
-3
1,300 0 25.6 0.6 27.9
30 DPC 7.9 8.6 5.6 6.1 -22.8%
-1.8
12,000 -0.0 15.1 -7.0 0
31 NSG 13 13 9.5 9.5 -26.9%
-3.5
1,000 0 9.7 -0.3 0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |